п»ї Sản phẩm
Viet NamEnglish (United Kingdom)

Tìm Kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

Kỹ thuật
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
04.38537960
0913 203 566
0903 217 548

Quảng cáo

Số lượt truy cập

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay5552
mod_vvisit_counterTuàn Này29495
mod_vvisit_counterTháng này55134
mod_vvisit_counterTất cả2318700

Hôm nay là: 27, Tháng 12, 2024
BKT IND_AS2001R1

Kiểu gai phù hợp để tăng khả năng bám đất, phù hợp để chạy trên má»i loại địa hình

Cỡ lốp

Tyre Size

Chiá»u rá»™ng vành

Rim Width (inch)

Kích thước lốp bơm hơi không tải

Unloaded Inflated Dimension

Số lớp bố

Ply Rating

Loại

Type

Tải trá»ng khi chạy

Load Capacity Transport

Chiá»u rá»™ng

Section Width (mm)

Tổng Ä‘Æ°á»ng kính Overall Dia. (mm)

Tải

(v<= 30Km/h)

30Kmp/h Max. Load (kgs)

Ãp lá»±c hÆ¡i Inflation Pressure (bar)

16.9-28

15

429

1435

8

TT

2180

1.7

16.9-28

15

429

1435

10 #

TT

2430

2

16.9-28

15

429

1435

12

TT

2725

2.4

18.4-26

16

467

1475

12

TT

3000

2.3

TT = Có săm

TL = Không săm

# Chỉ sản xuất theo yêu cầu đặc biệt