п»ї
Viet NamEnglish (United Kingdom)

Tìm Kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

Kỹ thuật
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
04.38537960
0913 203 566
0903 217 548

Quảng cáo

Số lượt truy cập

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay5781
mod_vvisit_counterTuàn Này29724
mod_vvisit_counterTháng này55363
mod_vvisit_counterTất cả2318929

Hôm nay là: 27, Tháng 12, 2024
TECHKING_ETGC

Cỡ lốp

SIZE

Mã lốp

IND
CODE

Xếp hạng

STAR
RATING 

Chiá»u rá»™ng vành và vai

RIM WIDTH
&FLANGE

Chiá»u sâu gai

TREAD DEPTH

Kích thước lốp bơm hơi

 Tyre Inflated
 Dimension(mm)

Loại

TT/TL

32nds

 

Chiá»u rá»™ng tiết diện

SECTION WIDTH

ÄÆ°á»ng kính ngoài

OVERALL DIAMETER

in

mm

in

mm

in

mm

16.00R25
(445/95R25)

E2

☆☆☆

11.25-2.0

35

28

17.01

432

58.76

1493

TL

14.00R24
(385/95R24)

E2

☆☆☆

10.00W

27

21

15

382

53.4

1356

TL

14.00R25
(385/95R25)

E2

☆☆☆

10.00-1.5

27

21

15

382

53.4

1356

TL

17.5R25
(445/80R25)

E2

☆☆☆

14.00-1.5

35

28

17.52

445

53.08

1348

TL

20.5R25
(525/80R25)

E2

☆☆☆

17.00-2.0

39

31

20.51

521

58.66

1490

TL

18.00R25
(505/95R25)

E2

☆☆☆

13.00-2.5

33

26.5

19.61

498

65.87

1673

TL