Lốp R-LUG S bố chéo và gai lốp sâu cho phép hoạt Ä‘á»™ng hiệu quả cho các loại thiết bị đòi há»i khả năng chống cắt cao.
- Mẫu gai ngang, sâu
- Hợp chất đặc biệt để chống nóng và chống cắt
- Mẫu gai thiết kế tự là m sạch tốt.
Cỡ lốp
|
Loại lốp
|
Số lớp bố
|
Trá»ng lượng trung bình
|
OTD
|
KÃch cỡ và nh
|
Chiá»u cao lốp
|
Bản rộng lốp
|
Bán kÃnh tải tÄ©nh
|
Chiá»u rá»™ng tải tÄ©nh
|
14.00-24
|
TT
|
20
|
340
|
61
|
10.00W
|
55.4
|
15.2
|
25.4
|
17.3
|
16.00-25
|
TL
|
28
|
560
|
72
|
11.25/2.0
|
60.9
|
17.7
|
28.4
|
18.1
|
26.5-25
|
TL
|
20
|
1070
|
84
|
22.00/3.0
|
70.3
|
27.6
|
31.5
|
29.0
|
29.5-25
|
TL
|
28
|
1500
|
94
|
25.00/3.5
|
75.3
|
30.9
|
32.0
|
31.7
|
18.00-33
|
TL
|
32
|
950
|
71
|
13.00/2.5
|
73.9
|
19.8
|
33.9
|
20.9
|
21.00-35
|
TL
|
36
|
1350
|
75
|
15.00/3.0
|
80.3
|
23.1
|
37.4
|
24.0
|
24.00-35
|
TL
|
36
|
1610
|
83
|
17.00/3.5
|
86.6
|
25.8
|
39.3
|
27.4
|
24.00-35
|
TL
|
42
|
1670
|
|