п»ї
Â
Cỡ lốp
Bản rộng
(mm)
ÄÆ°á»ng kÃnh (mm)
Loại
Kết cấu lốp
10.5/80 18
270
890
TL
Bố chéo
12.5/80 18
308
976
TT & TL
16.9 - 28
425
1398