п»ї
Viet NamEnglish (United Kingdom)

Tìm Kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

Kỹ thuật
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
04.38537960
0913 203 566
0903 217 548

Quảng cáo

Số lượt truy cập

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay4961
mod_vvisit_counterTuàn Này28904
mod_vvisit_counterTháng này54543
mod_vvisit_counterTất cả2318109

Hôm nay là: 27, Tháng 12, 2024
SIMEX_SE188

Cỡ lốp

Số lớp bố

Loại

Kích thước lốp bơm hơi

Khả năng chịu tải

Chiá»u sâu gai (mm)

 

 

Tổng chiá»u rá»™ng (mm)

Tổng Ä‘Æ°á»ng kính (mm)

Tải trá»ng/lốp 50km/h (kg)

Ãp lá»±c bÆ¡m hÆ¡i (bar)

Tải trá»ng/lốp 10km/h (kg)

Ãp lá»±c bÆ¡m hÆ¡i (bar)

20.5-25

12

TL

516

1518

4500

2.00

6700

2.50

35.1

16

TL

516

1518

5450

2.75

8250

3.50

35.1

20

TL

516

1518

3000

3.25

9500

4.50

35.1

23.5-25

12

TL

610

1648

5300

1.75

8000

2.25

43.9

16

TL

610

1648

6150

2.25

9500

3.00

43.9

20

TL

610

1648

7300

3.00

10900

3.75

43.9

24

TL

610

1648

8000

3.50

12500

4.75

43.9

26.5-25

20

TL

692

1763

8250

2.50

13200

3.50

46.7

24

TL

692

1763

9250

3.00

14000

4.00

46.7

26

TL

692

1763

9750

3.25

15000

4.50

46.7

28

TL

692

1763

10000

3.50

15500

4.75

46.7

29.5-25

22

TL

750

1907

10000

2.50

15000

3.25

49.0

28

TL

750

1907

11500

3.25

17500

4.25

49.0