Cỡ lốp Cỡ lốp | Loại đánh giá (số lớp bố) | Loại | Lốp không xăm | Lốp có xăm | 12.00-24 | 12,16,18,20 | Không xăm | 13.00-24 | 18,20 | Không xăm | 14.00-24 | 20,24,28 | Không xăm | 14.00-25 | 24 | Không xăm | Có xăm | 16.00-25 | 28,32,36 | Không xăm | Có xăm | 18.00-25 | 28,32,36 | Không xăm | 21.00-25 | 24,28,36,40 | Không xăm | Có xăm | 24.00-25 | 42 | Không xăm | |