п»ї Sản phẩm
Viet NamEnglish (United Kingdom)

Tìm Kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

Kỹ thuật
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
04.38537960
0913 203 566
0903 217 548

Quảng cáo

Số lượt truy cập

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay6039
mod_vvisit_counterTuàn Này29982
mod_vvisit_counterTháng này55621
mod_vvisit_counterTất cả2319187

Hôm nay là: 27, Tháng 12, 2024
SIMEX_PL

Cỡ lốp

Số lớp bố

Loại

OD (mm)

OW (mm)

Tải trá»ng tối Ä‘a

Bánh sau/bánh lái

Chiá»u sâu gai (mm)

Ãp lá»±c bÆ¡m hÆ¡i (bar)

15 km/h

20 km/h

25 km/h

30 km/h

35 km/h

L

S

L

S

L

S

L

S

L

S

6.00-9

10

TT

536

160

1.905

1.410

1.815

1.345

1.730

1.280

1.660

1.230

1.600

1.185

14.5

8.50

6.50-10

10

TT

583

181

2.105

1.560

2.010

1.490

1.915

1.420

1.845

1.365

1.775

1.315

17.3

7.75

7.00-12

12

TT

671

189

3.050

2.260

2.915

2.160

2.775

2.055

2.665

1.975

2.565

1.900

18.0

8.50

5.50-15

8

TT

672

156

2.145

1.590

2.045

1.515

1.950

1.445

1.870

1.385

1.810

1.655

18.0

7.25

7.00-15

12

TT

720

200

3.455

2.560

3.295

2.440

  3.140

2.325

3.010

2.230

2.910

2.155

17.5

8.25

8.15-15

12

TT

715

216

2.875

2.160

2.745

1.065

1.965

2.415

 

 

1.790

2.225

18.0

7.00

8.25-15

14

TT

840

234

4.590

3.400

4.380

3.245

4.170

3.090

4.005

2.965

3.870

2.865

22.00

8.00