п»ї
Cỡ lốp
SIZE
Mã lốp
IND CODE
Xếp hạng
STAR RATING
Chiá»u rá»™ng và nh và vai
RIM WIDTH &FLANGE
Chiá»u sâu gai
TREAD DEPTH
KÃch thÆ°á»›c lốp bÆ¡m hÆ¡i
Tyre Inflated  Dimension(mm)
Loại
Type
32nds
Â
SECTION WIDTH
ÄÆ°á»ng kÃnh và nh
OVERALL DIAMETER
in
mm
23.5R25
L5
☆☆
19.50-2.5
110
87
23.50
597
65.87
1673
TL
26.5R25
22.00-3.0
121
96
26.50
673
70.79
1798
29.5R25
25.00-35
131
104.0
30.2
766
75.8
1925
29.5R29
132
104.5
79.1
2008
35/65R33
28.00-35
120
95
34.6
880
81.7
2075
20.5R25
17.00-2.0
76.5
20.51
521
60.96
1548
17.5R25
14.00-25
84
66.5
17.52
445
55.1
1400