п»ї
Viet NamEnglish (United Kingdom)

Tìm Kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

Kỹ thuật
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
04.38537960
0913 203 566
0903 217 548

Quảng cáo

Số lượt truy cập

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay2187
mod_vvisit_counterTuàn Này21118
mod_vvisit_counterTháng này47761
mod_vvisit_counterTất cả2311327

Hôm nay là: 26, Tháng 12, 2024
BKT OTR_MFLOADERL5

- Hợp chất cao su đặc biệt chống cắt chém

Cỡ lốp

Tyre Size

Chiá»u rá»™ng vành

Rim Width (inch)

Kích thước lốp bơm hơi không tải

Unloaded Inflated Dimension

Chiá»u sâu gai

NSD (mm)

Số lớp bố

Ply Rating

Loại

Type

Tải trá»ng khi chạy

Load Capacity Transport

Chiá»u rá»™ng

Section Width (mm)

Tổng Ä‘Æ°á»ng kính

Overall Dia. (mm)

Tải

(v<=10Km/h)

10Kmp/h Max. Load (kgs)

Ãp lá»±c hÆ¡i Inflation Pressure (bar)

33.25-35

27

845

2240

42.5

38

TL

28000

5.5

35 / 65-33

28

890

2077

58

36

TL

23600

5.25

35 / 65-33

28

890

2077

95

36

TL

23000

5.3

35 / 65-33

28

890

2077

95

42

TL

25750

6

37.5-33

32

953

2447

69.5

42

TL

34500

5.25

37.5-39

32

953

2599

69.5

44

TL

37500

5.5

45 / 65-45

36

1140

2733

116

46

TL

43750

5.25

45 / 65-45

36

1140

2733

116

58

TL

50000

6.75

52 / 80-57

36

1321

3579

97

68

TL

92500

6