Lốp VLTS (V-steel L-Traction S) – Lốp đặc chủng bố thép được thiết kế đặc biệt cho xe ben có khớp nối vận hành trên địa hình sỏi, đá trong bãi khai thác đá, mỏ than và công trình xây dựng dân dụng quy mô lớn.
Đặc tính nổi bật:
- Mẫu gai thiết kế sâu để đảm bảo độ bền gai lốp dài lâu, độ bám đất tốt và khả năng chống cắt cao.
- Độ rung nhẹ, chạy êm tạo cảm giác thoải mái khi vận hành xe.
Cỡ lốp
|
Xếp hạng sao
|
Loại
|
Kích thước vành đề nghị
(inch)
|
Kích thước tối đa
sau bơm hơi
|
Chiều cao lốp
(mm)
|
Bản rộng lốp
(mm)
|
Bán kính tải tĩnh
(mm)
|
Chiều rộng tải tĩnh
(mm)
|
Chiều sâu gai
(mm)
|
20.5R25
|
MS
|
T/L
|
17.00/2.0
|
1480
|
530
|
667
|
581
|
49.0
|
23.5R25
|
MS
|
T/L
|
19.50/2.5
|
1616
|
612
|
729
|
675
|
54.0
|
26.5R25
|
*2
|
T/L
|
22.00/3.0
|
1736
|
675
|
784
|
743
|
60.0
|
29.5R25
|
*2
|
T/L
|
25.00/3.5
|
1865
|
762
|
835
|
844
|
65.0
|
750/65R25(30/65R25)
|
*2
|
T/L
|
22.00/3.0(24.00/3.0)
|
1623
|
765
|
713
|
832
|
55.0
|
875/65R29
|
MS
|
T/L
|
27.00/3.5(28.00/3.5)
|
1880
|
858
|
TBA
|
TBA
|
60.0
|
|