Cỡ lốp
|
KT lốp bơm hơi không tải +/- 2% Chiều rộng (mm)
|
KT lốp bơm hơi không tải +/- 2% Đường kính (mm)
|
Bán kính tĩnh tải (mm)
|
Chu vi vòng quay (+/- 2.5%) (mm)
|
Số lốp bố
|
Loại
|
Khả năng chịu tải 50km/h Max. Tải trọng tối đa (kg)
|
Load Capacity 50km/h Áp suất bơm hơi (bar)
|