Cỡ lốp
|
Cỡ vành
|
Bán kính tĩnh tải (mm)
|
Kích thước lốp bơm hơi không tải +/- 2%
Tổng đường kính (mm)
|
Kích thước lốp bơm hơi không tải +/- 2% Chiều rộng (mm)
|
Chu vi vòng quay (+/- 2.5%) (mm)
|
Số lốp bố
|
Lốp
có/ không có săm
|
KN chịu tải 30km/h A6
Chỉ số tải
|
Tải trọng tối đa v=30km/h (Kgs)
|
Áp lực hơi (bar)
|