- Gai lốp với chiều sâu đặc biệt, hoa lốp với những mấu khớp chắc chắn đặc biệt phù hợp với những điều kiện làm việc khắc nghiệt như ở mỏ than hay mỏ đá
- Gai lốp được sản xuất bằng hợp chất cao su đặc biệt, giúp tăng tối đa khả năng chống cắt chém, chống nóng, nâng cao vòng đời của lốp
- Lớp bố kiên cố chống cắt, chống va chạm
Cỡ lốp
Tyre Size
|
Chiều rộng vành
Rim Width (inch)
|
Kích thước lốp bơm hơi không tải
Unloaded Inflated Dimension
|
Chiều sâu gai
NSD (mm)
|
Số lớp bố
Ply Rating
|
Loại
Type
|
Tải trọng khi chạy
Load Capacity Transport
|
Chiều rộng
Section Width (mm)
|
Tổng đường kính
Overall Dia. (mm)
|
Tải
(v<= 50Km/h)
50Kmp/h Max. Load (kgs)
|
Áp lực hơi Inflation Pressure (bar)
|
18.00-25
|
13
|
510
|
1650
|
54.5
|
32
|
TT / TL
|
8750
|
5.75
|
18.00-25
|
13
|
510
|
1650
|
54.5
|
40
|
TT / TL
|
9750
|
7
|
18.00-33
|
13
|
510
|
1887
|
59.5
|
32
|
TL
|
10300
|
5.75
|
18.00-33
|
13
|
510
|
1887
|
59.5
|
36
|
TL
|
10600
|
6.25
|
18.00-33
|
13
|
510
|
1887
|
59.5
|
40
|
TL
|
11200
|
7
|
18.00-33
|
13
|
510
|
1887
|
59.5
|
44
|
TL
|
11800
|
7.75
|
21.00-35
|
15
|
580
|
2040
|
59.5
|
36
|
TL
|
12850
|
5.5
|
21.00-35
|
15
|
580
|
2040
|
59.5
|
40
|
TL
|
14000
|
6.25
|
24.00-35
|
17
|
655
|
2190
|
61.5
|
48
|
TL
|
18500
|
6.5
|
24.00-49
|
17
|
655
|
2531
|
61.5
|
48
|
TL
|
21800
|
6.5
|
27.00-49
|
19.5
|
740
|
2695
|
67.5
|
48
|
TL
|
25000
|
5.75
|
30.00-51
|
22
|
825
|
2910
|
71.5
|
52
|
TL
|
30000
|
5.5
|
18.00-25
|
13
|
510
|
1650
|
54.5
|
32
|
TT / TL
|
8750
|
5.75
|
18.00-25
|
13
|
510
|
1650
|
54.5
|
40
|
TT / TL
|
9750
|
7
|
|