п»ї
Viet NamEnglish (United Kingdom)

Search

Support Online

Kỹ thuật
Hỗ trợ khách hàng
Hotline
04.38537960
0913 203 566
0903 217 548

Advertising

Số lượt truy cập

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay1237
mod_vvisit_counterTuàn Này3323
mod_vvisit_counterTháng này9690
mod_vvisit_counterTất cả2273256

Hôm nay là: 08, Dec, 2024
TECHKING_ET5A

 

SIZE

IND
CODE

STAR
RATING 

RIM WIDTH
&FLANGE

TREAD DEPTH

Tyre Inflated
 Dimension(mm)

Type

 

 

32nds

 

SECTION WIDTH

OVERALL DIAMETER

 

 

in

mm

in

mm

in

mm

 

 

17.5R25

E3/L3

☆☆

14.00-1.5

35

28

17.52

445

53.08

1348

TL

 

 

20.5R25

E3/L3

☆☆

17.00-2.0

39

31

20.51

521

58.66

1490

TL

 

 

23.5R25

E3/L3

☆☆

19.50-2.5

43

34

23.50

597

63.07

1602

TL

 

 

26.5R25

E3/L3

☆☆

22.00-3.0

47

37

26.50

673

68.39

1737

TL

 

 

ET6A
The TECHKING  L3/E3 radial tire for articulated trucks designed to deliver exceptional 

reliability in a variety of applications.

With the RT6A radial tire, you will get: 
•  Excellent traction: The aggressive, self-cleaning tread design provides excellent traction, flotation and long tire life.
•  Superb Handling and Operator Comfort
  High-tech casing and special tread compounds for operator comfort 
•  Extra Protection
 Rugged shoulder design for added sidewall protection and long tire life

 

Lốp đặc chủng E3/L3 của Techking được thiết kế phù hợp cho rất nhiá»u loại xe

Gai ET6A mang đến:

 

Ø      Khả năng bám đất tuyệt vá»i. Ta lông lốp được thiết kế linh hoạt, mang lại khả năng bám đất tuyệt vá»i, đồng thá»i nâng cao tuổi thá» của lốp

 

Ø      Sá»± thuận tiện tuyệt đối trong Ä‘iá»u khiển và vận hành vá»›i lá»›p lõi được sản xuất theo công nghệ cao, ta lông được sản xuất bằng hợp chất cao su đặc biệt.

 

Ø      Sá»± bảo vệ đặc biệt: hông lốp được thiết kế chắc chắn tăng sá»± bảo vệ cho thành lốp, nâng cao tuổi thá».

 

Cỡ lốp

SIZE

Mã lốp

IND
CODE

Xếp hạng

STAR
RATING

Chiá»u rá»™ng vành và vai

RIM WIDTH
&FLANGE

Chiá»u sâu lốp

TREAD DEPTH

Kích thước lốp bơm hơi

Tyre Inflated
 Dimension(mm)

Loại

Type

32nds

 

Chiá»u rá»™ng

tiết diện

SECTION WIDTH

ÄÆ°á»ng kính ngoài

OVERALL DIAMETER

in

mm

in

mm

in

mm

23.5R25

L3

☆☆

19.50-2.5

43

34

23.50

597

63.07

1602

TL

26.5R25

L3

☆☆

22.00-3.0

47

37

26.50

673

68.39

1737

TL

29.5R25

L3

☆☆

25.00-3.5

55

43.5

29.49

749

73.03

1855

TL

29.5R29

L3

☆☆

25.00-3.5

54

43.5

29.49

749

75.63

1921

TL

750/65R25

L3

☆☆

24.00-3.0

52

41.5

29.06

738

62.95

1599

TL

875/65R29

L3

☆☆

27.00-3.0

62

49.5

34.76

883

74.06

1881

TL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DIMENSIONAL DATA:

 

 

ETADT

The ETADT pattern provides great traction and floation, operation comfort and less vehicle damage. Cool operating temperatures, less susceptibility to damage from impacts and penetrations. Low rolling resistance for fuel economy, long-lasting, even-wearing tread pattern, easy to repair, very durable.

Kiểu gai ETADT mang lại khả năng bám đất tuyệt vá»i, sá»± thuận tiện và thoải mái khi vận hành cùng khả năng hạn chế hÆ° hại cho xe. Ãt sinh nhiệt, ít chịu ảnh hưởng do cắt chém và va chạm. Ãt lắc lÆ° giúp tiết kiệm nhiên liệu, ít mài mòn, dá»… vá và bá»n lâu.

DIMENSIONAL DATA:

Số liệu kích thước

Cỡ lốp

SIZE

Mã lốp

IND
CODE

Xếp hạng

STAR
RATING 

Chiá»u rá»™ng vành và vai

RIM WIDTH
&FLANGE

 

Chiá»u sâu gai

TREAD DEPTH

Kích thước lốp bơm hơi 

Tyre Inflated
 Dimension(mm)

Loại

Type

32nds

 

Chiá»u rá»™ng tiết diện

SECTION WIDTH

ÄÆ°á»ng kính ngoài

OVERALL DIAMETER

 

in

mm

in

mm

in

mm

 

26.5R25

E4

☆☆

22.00-3.0

47

37

26.5

673

70.79

1798

TL

29.5R25

E4

☆☆

25.00-3.5

72

57

29.50

749

75.64

1921

TL

29.5R29

E4

☆☆

25.00-3.5

77

61

29.50

749

79.64

2023

TL

ETDT

The techking newest extra deep E4 rigid dump truck tire, designed with an aggressive tread pattern that provides maximum traction in all underfoot condition.

Mẫu gai lốp xe tải má» má»›i nhất E4 vá»›i chiá»u sâu gai đặc biệt, ta lông linh hoạt mang lại khả năng bám đất tối Ä‘a trong má»i Ä‘iá»u kiện khắc nghiệt nhất.

DIMENSIONAL DATA:

Số liệu kích thước

Cỡ lốp

SIZE

Mã lốp

IND
CODE

Xếp hạng

STAR
RATING 

Chiá»u rá»™ng vành và vai

RIM WIDTH
&FLANGE

Chiá»u sâu gai

TREAD DEPTH

Kích thước lốp bơm hơi 

Tyre Inflated
 Dimension(mm)

Loại

Type

32nds

 

Chiá»u rá»™ng tiết diện

SECTION WIDTH

ÄÆ°á»ng kính ngoài

OVERALL DIAMETER

in

mm

in

mm

in

mm

18.00R33

E4

☆☆

13.00-2.5

68

54

19.60

498

73.90

1877

TL

21.00R35

E4

☆☆

15.00-3.0

68

54

22.50

572

80.78

2052

TL

24.00R35

E4

☆☆

17.00-3.5

72

57

25.70

653

85.64

2175

TL

ETGC

The non-directional radial tire designed to deliver exceptional operator comfort and durability in high-speed and demanding condition.

Thiết kế của lốp bố sắt ETGC mang lại sá»± thuận tiện tối Ä‘a cho ngÆ°á»i sá»­ dụng khi vận hành và sá»± bá»n bỉ trong Ä‘iá»u kiện làm việc khắt khe, tốc Ä‘á»™ cao.

DIMENSIONAL DATA:

Số liệu kích thước

Cỡ lốp

SIZE

Mã lốp

IND
CODE

Xếp hạng

STAR
RATING 

Chiá»u rá»™ng vành và vai

RIM WIDTH
&FLANGE

Chiá»u sâu gai

TREAD DEPTH

Kích thước lốp bơm hơi

 Tyre Inflated
 Dimension(mm)

Loại

TT/TL

32nds

 

Chiá»u rá»™ng tiết diện

SECTION WIDTH

ÄÆ°á»ng kính ngoài

OVERALL DIAMETER

in

mm

in

mm

in

mm

16.00R25
(445/95R25)

E2

☆☆☆

11.25-2.0

35

28

17.01

432

58.76

1493

TL

14.00R24
(385/95R24)

E2

☆☆☆

10.00W

27

21

15

382

53.4

1356

TL

14.00R25
(385/95R25)

E2

☆☆☆

10.00-1.5

27

21

15

382

53.4

1356

TL

17.5R25
(445/80R25)

E2

☆☆☆

14.00-1.5

35

28

17.52

445

53.08

1348

TL

20.5R25
(525/80R25)

E2

☆☆☆

17.00-2.0

39

31

20.51

521

58.66

1490

TL

18.00R25
(505/95R25)

E2

☆☆☆

13.00-2.5

33

26.5

19.61

498

65.87

1673

TL

 

ETMINE


This rugged Techking extra-deep tread (L5) ETMINE designed to give the vehicles maximum protection in severe hard rock quarries, underground mines, scrap and solid-waste treatment.

 

Mẫu gai ETMINE vá»›i chiá»u sâu đặc biệt được thiết kế để mang đến sá»± bảo vệ tối Ä‘a cho phÆ°Æ¡ng tiện khi hoạt Ä‘á»™ng ở những mỠđá, hầm má» hay khu xá»­ lý chất thải rắn.

 

 

DIMENSIONAL DATA:

Cỡ lốp

SIZE

Mã lốp

IND
CODE

Xếp hạng

STAR
RATING 

Chiá»u rá»™ng vành và vai

RIM WIDTH
&FLANGE

Chiá»u sâu gai

TREAD DEPTH

Kích thước lốp bơm hơi 

Tyre Inflated
 Dimension(mm)

Loại

Type

32nds

 

Chiá»u rá»™ng tiết diện

SECTION WIDTH

ÄÆ°á»ng kính ngoài

OVERALL DIAMETER

in

mm

in

mm

in

mm

12.00R20

L5

☆☆

8.50-1.3

71

57

12.40

315

44.65

1134 

TL

12.00R24

L5

☆☆

8.50-1.3

71 

57

12.40

315

50.20

1275 

TL

14.00R24

L5

☆☆

10.00-1.5

73

58

14.76

375

55.83

1418

 TL

16.00R25

L5

☆☆

11.25-2.0

 91

73 

17.01 

432 

60.94 

 1548

 TL

26.5R25

L5

☆☆

 22.00-3.0

 112

 89.5

 26.50

 673

 70.79

 1798

 TL